Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ổn định, bền vững
    a stable relationship
    mối quan hệ bền vững
    tình trạng của bệnh nhân rất ổn định
    một yếu tố tạo thành những hợp chất bền
    Danh từ
    chuồng ngựa
    (thường, số nhiều, với nghĩa số ít) đàn ngựa
    he owns a racing stable(s)
    ông ta có một đàn ngựa đua
    (nghĩa bóng) lò [luyện]
    actors from the same stable
    diễn viên cùng một lò mà ra
    lock the stable door after the horse has bolted
    mất bò mới lo làm chuồng
    nhốt (ngựa) vào chuồng
    where do you stable your pony?
    anh nhốt con ngựa non của anh nơi nào thế?

    * Các từ tương tự:
    stable boy, stable-call, stable-companion, stable-lad, stable-man, stablemante, stableness