Tính từ
ổn định, bền vững
a stable relationship
mối quan hệ bền vững
tình trạng của bệnh nhân rất ổn định
một yếu tố tạo thành những hợp chất bền
Danh từ
chuồng ngựa
(thường, số nhiều, với nghĩa số ít) đàn ngựa
ông ta có một đàn ngựa đua
(nghĩa bóng) lò [luyện]
diễn viên cùng một lò mà ra
lock the stable door after the horse has bolted
mất bò mới lo làm chuồng
nhốt (ngựa) vào chuồng
anh nhốt con ngựa non của anh nơi nào thế?