Động từ
    
    (cách viết khác khẩu ngữ scarify) làm hoảng sợ
    
    
    
    tiếng ồn đó làm tôi hoảng sợ
    
    hoảng sợ
    
    
    
    nó dễ dàng hoảng sợ
    
    frighten (scare) somebody to death (out of his wits)
    
    xem frighten
    
    frighten (scare) the daylights out of somebody
    
    xem daylights
    
    scare somebody stiff
    
    (khẩu ngữ)
    
    làm cho ai sợ điếng người; làm cho ai lo phát sốt
    
    
    
    cứ nghĩ đến kỳ thi tuần tới là tôi lo phát sốt
    
    scare somebody away (off)
    
    làm cho sợ mà bỏ đi (tránh xa)
    
    
    
    nhóm một đám lửa để cho sói sợ mà bỏ đi
    
    
    
    vì quá hỗn xược mà hắn làm cho mọi người tránh xa
    
    scare somebody into (out of) something (doing something)
    
    làm cho ai sợ mà phải (mà không) làm điều gì
    
    
    
    chúng làm cho nó sợ mà phải giao chìa khóa
    
    Danh từ
    
    sự hoảng sợ
    
    
    
    anh đột ngột hiện ra trong bóng tối đã làm tôi hoảng sợ biết mấy
    
    
    
    một câu chuyện (đăng trên báo…) gây hoảng sợ trong quần chúng
    
 
                
