Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    vinh quang, vẻ vang
    a glorious victory
    một chiến thắng vẻ vang
    die a glorious death
    chết vinh quang
    đẹp, lộng lẫy, huy hoàng
    glorious colours
    những màu sắc lộng lẫy
    it's been really a glorious day
    thật là một ngày đẹp trời
    thú vị
    what glorious fun!
    trò vui mới thú vị làm sao!
    (mỉa mai) dễ sợ
    a glorious mess
    một sự lộn xộn dễ sợ

    * Các từ tương tự:
    gloriously