Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (từ Mỹ favorable)
    tỏ ý tán thành, thuận
    a favourable answer
    câu trả lời thuận
    thuận lợi
    conditions favourable for skiing
    điều kiện thuận lợi cho việc trượt tuyết
    favourable winds
    gió thuận

    * Các từ tương tự:
    favourableness