Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
favourable
/'feivərəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
favourable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
(từ Mỹ favorable)
tỏ ý tán thành, thuận
a
favourable
answer
câu trả lời thuận
thuận lợi
conditions
favourable
for
skiing
điều kiện thuận lợi cho việc trượt tuyết
favourable
winds
gió thuận
* Các từ tương tự:
favourableness
adjective
A favourable breeze sent our craft towards Cyprus
advantageous
promising
auspicious
fair
beneficial
suitable
fitting
appropriate
encouraging
facilitative
helpful
helping
supportive
supporting
convenient
useful
opportune
propitious
accommodating
accommodative
facultative
They concluded a very favourable deal to supply the army with boots. My latest book received favourable reviews
good
promising
positive
encouraging
reassuring
affirmative
well-disposed
sympathetic
commendatory
laudatory
enthusiastic
eager
ardent
zealous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content