Danh từ
sự đoan chắc, lời đoan chắc
anh ta đoan chắc với tôi là cái đó sẽ sẵn sàng vào thứ sáu
bảo hiểm
life assurance
bảo hiểm nhân mạng, bảo hiểm con người
(cách viết khác self-assurance) sự tự tin
xem self-assurance
hành động một cách tự tin