Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

warranty /'wɒrənti/  /'wɔ:rənti/

  • Danh từ
    giấy bảo hành
    the machine is still under warranty
    chiếc máy còn trong thời gian bảo hành
    quyền
    what warranty have you for doing this?
    anh có quyền gì mà làm việc này?