Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

undertaking /,ʌndə'teikiŋ/  

  • Danh từ
    công việc
    a commercial undertaking
    công việc buôn bán
    lời hứa; sự bảo đảm
    an undertaking that the loan would be repaid
    sự bảo đảm là tiền vay sẽ được hoàn lại
    /'ʌndəteikiŋ/
    Danh từ
    công việc nhà đòn, công việc dịch vụ lễ tang