Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cuộc kinh doanh mạo hiểm
    at venture
    hú họa, tùy mai rủi
    Động từ
    mạo hiểm, liều, dám (làm gì việc nguy hiểm…)
    venture over the wall
    liều leo qua tường
    tôi không dám liều đi dưới trời mưa như thế này
    đánh bạo, mạo muội
    venture an opinion
    đánh bạo phát biểu một ý kiến
    may I venture to suggest a change
    tôi xin mạo muội đề nghị một sự thay đổi nhé
    nothing venture, nothing gain (win)
    không vào hang hùm sao bắt được hùm con
    venture on (upon) something
    liều làm việc gì; mạo hiểm
    venture on a trip up the Amazon
    mạo hiểm một chuyến ngược dòng sông Amazon

    * Các từ tương tự:
    Venture capital, venturer, venturesome, venturesomely, venturesomeness