Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mối nguy
    smoking is a serious health hazard
    hút thuốc lá rất nguy cho sức khỏe
    wet roads are a hazard to drivers
    đường ướt là một mối nguy cho các lái xe
    chướng ngại trên sân bãi đánh gôn
    Động từ
    liều, mạo hiểm
    hazard one's life
    liều mạng
    đánh bạo
    I don't know where he is but I could hazard a guess
    tôi không biết nó ở đâu, nhưng tôi xin đánh bạo thử đoán xem

    * Các từ tương tự:
    hazardous, hazardously