Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ca, cốc, vại
    a coffee mug
    cốc uống cà phê
    (lóng, xấu, hoặc đùa) bộ mặt
    what an ugly mug
    bộ mặt mới xấu xí làm sao!
    Danh từ
    (khẩu ngữ)
    người dễ bị lừa
    a mug's game
    (Anh, xấu)
    việc làm không chắc thành công, trò ngốc
    tìm cách bán áo khoác vào giữa mùa hè thì thật là một trò ngốc
    Động từ
    mug something up
    (Anh, khẩu ngữ)
    học gạo
    học gạo luật giao thông trước khi thi bằng lái xe
    Động từ
    trấn lột
    một bà già bị một toán thanh niên trấn lột ở công viên

    * Các từ tương tự:
    mug-house, mugful, muggar, mugger, mugginess, mugging, muggins, muggish, muggy