Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

throttle /'θrɒtl/ /'θrɒ:tl/  

  • Động từ
    bóp cổ
    bóp cổ người bảo vệ trước khi cướp két sắt
    (nghĩa óng) tố cáo chính phủ bóp nghẹt tự do báo chí
    throttle something back (down)
    giảm lưu nhiên liệu (vào một cỗ máy để giảm bớt tốc độ)
    Danh từ
    (kỹ thuật)
    van tiết lưu
    at full throttle
    mở van tiết lưu hết mức
    take one's foot off the throttle
    nhấc chân ga

    * Các từ tương tự:
    throttle-valve