Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nùi bông
    lông tơ
    (khẩu ngữ) cú thất bại, cú vấp váp
    a bit of fluff
    xem bit
    Động từ
    giũ nhẹ cho xù ra
    con chim xù lông ra
    (khẩu ngữ) thất bại; làm hỏng
    nó thực sự đã hỏng thi
    fluff a stroke
    đánh hỏng một cú (đánh gôn)

    * Các từ tương tự:
    fluffiness, fluffy