Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lông tơ (trên quả đào…)
    nắm tóc xoăn
    Danh từ
    the fuzz
    (tiếng lóng)
    cảnh sát

    * Các từ tương tự:
    fuzz-ball, fuzzily, fuzziness, fuzzy, fuzzy logic, fuzzy set