Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    váy
    vạt áo (từ thắt lưng trở xuống)
    tấm quay nhanh (một cỗ máy)
    (từ cổ, tiếng lóng) đàn bà con gái (coi như thứ để thỏa mãn tình dục)
    skirts
    (số nhiều)
    như out-skirts
    Động từ
    đi men theo rìa
    con đường men theo bìa rừng
    skirt round something
    tránh đề cập đến, nói gần nói xa
    chị ta nói gần nói xa đến vấn đề giá cả tăng cao

    * Các từ tương tự:
    skirt-dance, skirt-dancer, skirt-dancing, skirting, skirting-board