Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    chỉ huy
    a commanding officer
    sĩ quan chỉ huy
    [cho phép] nhìn bao quát từ trên cao
    the fort occupies a commanding position
    pháo đài chiếm một vị trí từ đấy có thể nhìn bao quát xuống dưới
    uy nghi, đầy uy lực
    a commanding voice
    giọng nói đầy uy lực

    * Các từ tương tự:
    commandingly, commandingness