Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

stewardship /'stjʊəd∫ip/  /'stu:ərd∫ip/

  • Danh từ
    trách nhiệm điều hành (nói một cách phô trương)
    he has faith-fully exercised the stewardship of his post
    ông ta đã thực hiện việc điều hành chức vị của mình một cách chung thủy