Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vật bọc
    vật bọc xác ướp
    giấy bọc, vải bọc
    put plenty of wrapping round the china when you pack it
    hãy gói nhiều lớp giấy quanh đồ sứ khi anh đóng gói

    * Các từ tương tự:
    wrapping paper