Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

engross /in'grəʊs/  

  • Động từ
    (thường dùng ở dạng bị động) chiếm hết thời gian, thu hút (sự chú ý)
    bị thu hút vào công việc
    một câu chuyện thu hút hết sự chú ý, một câu chuyện hấp dẫn
    (luật học) chép (một tài liệu pháp lý) bằng chữ to; chép (một tài liệu pháp lý) theo văn phong chính thống

    * Các từ tương tự:
    engrosser, engrossing, engrossingly, engrossment