Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

your /jɔ:[r]/  /jʊər/

  • Định từ
    của anh, của chị, của bạn, của ngài…; của các anh, của các chị, của các bạn, của các ngài…
    your hair is going grey
    tóc anh đã bắt đầu hoa râm
    you and your bright ideas!
    (mỉa mai) anh và những ý kiến sáng ngời của anh!

    * Các từ tương tự:
    yours, yourself, yourselves