Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tất ngắn
    một đôi tất ngắn
    pull one's socks up
    (Anh, khẩu ngữ)
    cố gắng, gắng sức
    các thầy giáo của em bảo em phải gắng sức hơn nữa, nếu không chắc chắn em sẽ thi trượt
    put a sock in it
    (cũ, Anh, khẩu ngữ)
    im đi, thôi làm ồn
    Danh từ
    (khẩu ngữ)
    cú đấm
    give him a sock in the jaw!
    cho nó một cú đấm vào hàm đi!
    Động từ
    đấm, thụi
    sock him in the jaw!
    đấm vào hàm nó đi!
    sock it to somebody
    (cũ, khẩu ngữ)
    công kích ai mạnh mẽ; diễn đạt một cách mạnh mẽ
    diễn giả thực sự đã công kích họ một cách mạnh mẽ

    * Các từ tương tự:
    sockdolager, sockdologer, socker, socket, socketed, sockeye, socking