Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sockdologer /sɔk'dɔlədʤə/  

  • Danh từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú quyết định
    lý lẽ đanh thép
    cái cừ, cái chiến; cái to kếch xù