Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    áo choàng không tay
    (bóng) bộ áo, cái che phủ
    hills with a mantle of snow
    những quả đồi với lớp tuyết bao phủ
    (số ít) the mantle of something
    (tu từ) trọng trách
    assume (take oninheritthe mantle of supreme power
    đảm nhiệm trọng trách quyền lực tối cao
    Động từ
    (văn)
    phủ, bao bọc
    tuyết phủ các ngọn đồi
    một bức tường phủ đầy dây thường xuân

    * Các từ tương tự:
    mantle-rock, mantlet