Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unscrupulous
/ʌn'skru:pjʊləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unscrupulous
/ˌʌnˈskruːpjələs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unscrupulous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không theo nguyên tắc đạo đức; vô lương tâm
an
unscrupulous
salesman
một người bán hàng vô lương tâm
* Các từ tương tự:
unscrupulously
,
unscrupulousness
adjective
[more ~; most ~] :not honest or fair :doing things that are wrong, dishonest, or illegal
an
unscrupulous
businessman
adjective
Some people are totally unscrupulous in the pursuit of their ambitions
unconscionable
conscienceless
unprincipled
amoral
unethical
immoral
dishonourable
corrupt
dishonest
deceitful
sly
cunning
artful
insidious
shifty
sneaky
slippery
roguish
knavish
disingenuous
treacherous
perfidious
faithless
false
untrustworthy
wicked
evil
Colloq
crooked
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content