Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    lừa đảo, lừa bịp; đểu giả, xỏ lá ba que
    knavish tricks
    thủ đoạn lừa bịp
    (từ cổ,nghĩa cổ) tinh quái, nghịch ác

    * Các từ tương tự:
    knavishly, knavishness