Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
surly
/'sɜ:li/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
surly
/ˈsɚli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
surly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
cáu kỉnh, gắt gỏng
a
surly
person
người cáu kỉnh, người gắt gỏng
a
surly
refusal
sự từ chối cáu kỉnh
adjective
surlier; -est
rude and unfriendly
surly
customers
adjective
I see no reason to shop where the sales staff are surly
unpleasant
rude
crusty
cantankerous
curmudgeonly
churlish
crabby
crabbed
choleric
splenetic
dyspeptic
bilious
temperamental
cross
crotchety
grouchy
grumpy
bearish
testy
touchy
short-tempered
ill-tempered
bad-tempered
ill-natured
bad-natured
ill-humoured
peevish
quarrelsome
argumentative
obnoxious
uncivil
rough
obstreperous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content