Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    có vỏ cứng giòn
    crusty French bread
    bánh mì Pháp có vỏ cứng giòn
    (khẩu ngữ) dễ nổi giận, cộc cằn (nói về người già)