Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spicy
/'spaisi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spicy
/ˈspaɪsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spicy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest) có bỏ gia vị; có mùi gia vị
do
you
like
spicy
food
?
anh có thích món ăn có gia vị không?
hóm hỉnh, dí dỏm, lý thú
spicy
details
of
a
film
star's
love
life
những chi tiết lý thú trong cuộc đời tình ái của một ngôi sao điện ảnh
adjective
spicier; -est
of food :flavored with or containing strong spices and especially ones that cause a burning feeling in your mouth
This
salsa
is
too
spicy [=
hot
]
for
me
.
exciting and somewhat shocking
a
spicy
sex
scandal
a
spicy
story
/
tale
adjective
This curry is a little too spicy for my taste
zesty
zestful
piquant
tangy
(
well-
)
spiced
(
well-
)
seasoned
hot
peppery
sharp
pungent
snappy
biting
full-bodied
aromatic
savoury
flavoursome
flavourful
This magazine often publishes spicy nude photos
off
colour
indelicate
suggestive
risqu
‚
improper
indecent
indecorous
ribald
racy
bawdy
unseemly
offensive
titillating
sexy
Colloq
hot
She likes to read about the spicy goings-on in Hollywood
scandalous
sensational
outrageous
notorious
revealing
revelatory
intimate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content