Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lackadaisical
/lækə'deizikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lackadaisical
/ˌlækəˈdeɪzɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lackadaisical
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thiếu quyết tâm, thiếu nhiệt tình
* Các từ tương tự:
lackadaisically
,
lackadaisicalness
adjective
[more ~; most ~] :feeling or showing a lack of interest or enthusiasm
a
lackadaisical
student
His
teachers
did
not
approve
of
his
lackadaisical
approach
to
homework
.
adjective
She's much too lackadaisical to go out and get a job
lethargic
languorous
languid
listless
lazy
sluggish
spiritless
idle
indolent
inactive
slothful
fain
‚
ant
How can you explain the government's lackadaisical attitude towards the greenhouse effect?
unenthusiastic
dull
apathetic
insouciant
uncaring
unconcerned
indifferent
blas
‚
cold
cool
lukewarm
tepid
unexcited
phlegmatic
unemotional
unexcitable
uninterested
unimpressed
uninspired
unmoved
pococurante
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content