Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inert
/i'nɜ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inert
/ɪˈnɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inert
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
trơ
she
lay
there
inert,
I
thought
she
must
be
dead
cô ta nằm trơ ra đó, tôi nghĩ là cô ta có thể chết rồi
inert
gases
(vật lý học) khí trơ
(nghĩa xấu) trơ ì, trì trệ
an
inert
management
team
một đội ngũ quản trị trì trệ
* Các từ tương tự:
inert gas
,
inertia
,
inertia reel
,
inertia seat-belt
,
inertia selling
,
inertial
,
inertly
,
inertness
adjective
unable to move
an
inert
and
lifeless
body
[more ~; most ~] :moving or acting very slowly
How
does
he
propose
to
stimulate
the
inert
economy
and
create
jobs
?
a
politically
inert
government
chemistry :not able to affect other chemicals when in contact with them :not chemically reactive
an
inert
gas
inert
ingredients
* Các từ tương tự:
inertia
adjective
Argon, xenon, and neon are inert gases
inactive
unreactive
unresponsive
neutral
He was mute and inert: it was like talking to a zombie
motionless
immobile
inanimate
lifeless
still
quiet
quiescent
stationary
static
I contemplated the inert bodies sunbathing around the swimming-pool
sluggish
slow
torpid
dull
inactive
idle
indolent
lazy
slothful
leaden
slack
passive
supine
dormant
otiose
listless
languid
or
languorous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content