Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    trơ
    she lay there inert, I thought she must be dead
    cô ta nằm trơ ra đó, tôi nghĩ là cô ta có thể chết rồi
    inert gases
    (vật lý học) khí trơ
    (nghĩa xấu) trơ ì, trì trệ
    an inert management team
    một đội ngũ quản trị trì trệ

    * Các từ tương tự:
    inert gas, inertia, inertia reel, inertia seat-belt, inertia selling, inertial, inertly, inertness