Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cũng hostess)
    chủ nhà
    ông bà Ba quả là những người chủ nhà tốt bụng
    the host nation
    nước chủ nhà
    (cũng hostess) người dẫn chương trình truyền hình
    (cũ hoặc khôi hài) chủ đất
    mine host
    chủ mỏ
    (sinh vật) vật chủ, cây chủ
    host organisms
    sinh vật chủ
    be (play) host to somebody
    tiếp đãi ai
    Danh từ
    loạt; đám
    anh ta có hàng đám bạn
    (cổ) quân lính, quân đội
    Danh từ
    the Host
    bánh thánh

    * Các từ tương tự:
    hostage, hostel, hosteler, hosteller, hostelry, hostess, hostie, hostile, hostilely