Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    rộng rãi, hào phóng
    generous with one's money
    hào phóng về tiền bạc
    rộng lượng, khoan hồng
    a generous and forgiving nature
    tính cách rộng lượng và khoan dung

    * Các từ tương tự:
    generously