Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

charitable /'t∫ærətəbl/  

  • Tính từ
    độ lượng
    that wasn't a very charitable ramark
    đấy không phải là một nhận xét độ lượng
    charitable [to (towards) somebody]
    nhân đức; từ thiện
    a charitable organization
    một tổ chức từ thiện

    * Các từ tương tự:
    charitableness