Định từ
thứ nhất, đầu tiên
đứa con đầu lòng của họ
sinh viên đại học năm thứ nhất
ngay cơ hội đầu tiên
[lần] đầu
đấy là lần đầu họ gặp nhau
first (last) but one (two, three)
cách cái đầu (cái cuối) một (hai, ba) cái
hãy rẽ trái sau lối rẽ trái thứ nhất; hãy rẽ trái theo lối rẽ trái thứ hai
tôi sống ở nhà thứ ba kể từ cuối phố
first thing
trước tiên trong ngày
ngày mai trước tiên tôi phải lên phố mua sắm các thứ
first things first
điều quan trọng phải làm trước tiên
Phó từ
trước nhất, trước đã
Susan vào phòng thứ nhất
hãy suy nghĩ trước đã rồi hãy hành động
lần đầu
anh gặp anh ta lần đầu lúc nào thế?
trước hết là, một là (khi đưa ra một danh sách)
phương pháp này có hai cái lợi, một là rẻ hơn, hai là nhanh hơn
thà, chẳng thà
ông ta nói, ông ta thà từ chức còn hơn
at first
lúc đầu
lúc đầu tôi không thích anh ta nhưng bây giờ thì thích
come first
được xem là quan trọng hơn cả
anh biết rằng vợ con anh là quan trọng nhất chứ
first and foremost
đầu tiên và trước hết
ông ta có viết một ít, nhưng trước hết ông ta là một giáo viên
first and last
từ đầu đến cuối, hoàn toàn
ông ta hoàn toàn là một người hào hoa phong nhã thực sự
first come, first served
đến trước giải quyết trước
first of all
trước hết
trước hết cô ta chỉ cười tủm tỉm, sau đó cô ta bật cười lên
first off
(khẩu ngữ)
trước hết
trước hết hãy xem cái đó giá bao nhiêu đã
head first
xem head
last in, first out
xem last
put somebody (something) first
coi trọng hơn cả
coi trọng sự nghiệp (con cái) hơn những cái khác
see somebody in hell first
xem hell
Danh từ, Đại từ
(khẩu ngữ) thành tựu chưa từng thấy; sự kiện chưa từng thấy
chiến thắng chưa từng thấy của đội Đức
số một (ở ô tô...)
cài số một lái xe lên đồi
the first
người đầu tiên, vật đầu tiên, điều đầu tiên
Sheila là người đến đầu tiên
first [in something]
bằng đại học cao nhất
chị ta đạt được bằng đại học cao nhất về toán ở Exeter
from the [very] first
ngay từ đầu
ngay từ đầu tôi đã thấy ý kiến đó là hấp dẫn và bây giờ tôi tin chắc rằng đó là giải pháp duy nhất
from first to last
từ đầu đến cuối
the first person
/,fɜ:st'pɜ:sn/
(ngôn ngữ học)
ngôi thứ nhất
lối kể chuyện theo cách tự sự
the First World War
/,fɜ:st wɜ:ld'wɔ[r]/
(cách viết khác World War I)
Thế chiến thứ I