Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự chiến thắng, sự thắng trận, sự thắng cuộc, sự thắng lợi
    lead the troops to victory
    đưa quân đi đánh thắng trận
    win a victory over one's rival
    thắng đối thủ
    an election victory
    cuộc thắng cử
    the verdict of the court was a victory for common sense
    (nghĩa bóng) phán quyết của tòa là một thắng lợi của lương tri