Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

supremacy /su:'preməsi/ /sju:'preməsi/  

  • Danh từ
    ưu thế tối cao
    giành được ưu thế tối cao về quân sự đối với các nước láng giềng
    thách thức ưu thế tối cao của Nhật Bản trong lĩnh vực điện tử