Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự chinh phục
    sự đánh bại
    đất chiếm được
    đất mà đế quốc La Mã chiếm được ở châu Phi
    người bị chinh phục (về mặt tình yêu, về mặt ngưỡng mộ…)
    anh ta là một trong nhiều người mà nàng đã chinh phục