Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thực chất, bản chất
    the essence of the problem
    thực chất của vấn đề
    tính chất
    coffee essence
    tinh chất cà phê
    in essence
    về cơ bản
    the two arguments are in essence the same
    về cơ bản hai lý lẽ đó là một
    of the essence
    rất quan trọng
    we must hurrytime is of the essence
    ta phải vội lên, thời gian là rất quan trọng

    * Các từ tương tự:
    essenced