Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chất bẩn, bụi
    quần áo nó đầy bụi
    đất nhão
    đống đất nhão bên cạnh con hào mới đào
    (khẩu ngữ) lời tục tĩu, lời thô bỉ
    talk dirt
    nói tục tĩu
    (khẩu ngữ) phân, cứt
    a pile of dog dirt on the road
    một đống phân chó trên đường
    (khẩu ngữ) chuyện ngồi lê đôi mách ác ý
    nó thích nghe những chuyện ngồi lê đôi mách ác ý về đồng nghiệp nó
    [as] cheap (common) as dirt
    (khẩu ngữ, nghĩa xấu)
    mạt hạng, hạ đẳng
    dish the dirt
    xem dish
    fling (throw) dirt at somebody
    nói xấu ai
    treat somebody like dirt (a dog)
    xem treat

    * Các từ tương tự:
    dirt cheap, dirt farmer, dirt road, dirt-eating, dirt-track, dirtily, dirtiness, dirty, Dirty float