Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

accommodation /ə,kɒmə'dei∫n/  

  • Danh từ
    phòng để ở, chỗ ở
    wanted, accommodation for a young married couple
    cần thuê chỗ ở cho một cặp vợ chồng trẻ
    sự điều tiết, sự điều chỉnh (kế hoạch…)
    sự dàn xếp, sự thỏa hiệp
    accommodation
    (số nhiều) (Mỹ) chỗ ăn ở
    the two sides failed to agree on every point but came to an accommodation
    hai bên không đồng ý với nhau về mọi điểm nhưng đã đi đến một thỏa hiệp

    * Các từ tương tự:
    accommodation address, accommodation ladder, accommodation limits, accommodation train, Accommodation transactions, accommodation unit