Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiền vay
    bank loan
    tiền vay ngân hàng
    sự vay, sự mượn; sự cho vay, sự cho muợn
    may I have a loan of your bicycle
    tôi có thể muợn xe đạp của anh được không?
    it's not my bookI've got it on loan from the library
    không phải sách của tôi, tôi mượn ở thu viện đó
    Động từ
    loan something [to somebody]
    (chủ yếu Mỹ)
    cho muợn

    * Các từ tương tự:
    Loan capital, Loan facility, Loan stock, loan-blend, loan-collection, loan-exhibition, loan-myth, loan-office, loan-shark