Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [có đầu] nhọn, [có mũi] nhọn
    a pointed tool
    một dụng cụ có mũi nhọn
    (nghĩa bóng) chĩa vào (ai, một thói xấu…)
    cô ta có một ít lời ám chỉ chĩa vào công việc cẩu thả của anh ta
    (nghĩa bóng) sắc sảo (trí óc)
    a pointed mind
    trí óc sắc sảo

    * Các từ tương tự:
    pointedly, pointedness