Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-pp-)
    ngồi phịch xuống, rơi phịch xuống
    cô ta kiệt sức ngồi phịch xuống ghế bành
    (khẩu ngữ) thất bại hoàn toàn (nói về một cuốn sách, một vở kịch...)
    Danh từ
    sự rơi phịch xuống; tiếng rơi phịch xuống
    (khẩu ngữ) sự thất bại hoàn toàn
    the party was a complete flop
    buổi liên hoan đã thất bại hoàn toàn
    Phó từ
    đánh phịch xuống
    fall flop into the water
    rơi tõm xuống nước

    * Các từ tương tự:
    flop-house, flopover, floppy, floppy disk, floppy disk drive (FDD), FLOPS (floating-point operations per second), floptical, floptical disk