Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
    a damp squib
    (khẩu ngữ)
    xoàng; không như mong đợi
    the party was a bit of a damp squib
    buổi liên hoan đã không như mong đợi
    Danh từ
    sự ẩm, sự ẩm ướt
    air the clothes to get the damp out
    phơi quần áo ra cho hết ẩm đi
    don't stay outside in the damp
    đừng có ở ngoài trời ẩm ướt
    (như fire damp)
    Động từ
    (cách viết khác dampen) làm ẩm, thấm ướt
    làm giảm
    vật liệu mềm làm giảm chấn động
    làm giảm nhuệ khí của ai
    damp something down
    rấm, ủ (lửa)
    chúng tôi rấm lửa trước khi đi ngủ

    * Các từ tương tự:
    damp-proof, damp-proof course, damped, Damped cycle, damped oscillation, damped wave, dampen, dampener, damper