Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự thất bại; lần thất bại; người thất bại
    the enterprise was doomed to failure
    xí nghiệp ấy sẽ thất bại
    all my efforts ended in failure
    mọi cố gắng của tôi đều kết thúc thất bại
    thành công đã đến sau nhiều lần thất bại
    he was a failure as a teacher
    làm giáo viên ông ta đã không thành công
    sự hỏng hóc, sự trục trặc; ca hỏng hóc, ca trục trặc
    hỏng hóc máy
    failure to do something
    sự quên, sự không làm việc gì
    nhiều lần không ra hầu tòa

    * Các từ tương tự:
    failure detection, failure logging, failure prediction, failure rate