Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    quả bóng (thường có màu, đồ chơi trẻ em)
    khí cầu
    ô ghi lời (ở một bức tranh truyện…)
    when the balloon goes up
    (khẩu ngữ)
    khi rắc rối sự kiện xảy ra, khi nguy hiểm ập tới
    Động từ
    phồng lên như quả bóng
    váy cô ta phồng lên trong gió
    (thường go ballooning)
    bay khí cầu, đi khí cầu
    ngày nghỉ cuối tuần họ thích đi khí cầu

    * Các từ tương tự:
    balloon antenna, balloon barrage, balloon tire, balloon vine, ballooner, balloonist