Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    quả chanh;(cũng lemon tree) cây chanh
    (cũng lemon yellow) màu vàng chanh (vàng nhạt)
    (lóng) vật vô tích sự (thường nói về xe ô-tô)

    * Các từ tương tự:
    lemon curd, lemon sole, lemon squash, lemon squeezer, lemon tree, lemon-drop, lemonade, lemongrass, lemony