Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hầm hầm đi
    ông ta hầm hầm đi ra khỏi phòng, chửi rủa ầm lên
    Danh từ
    sự giật nẩy mình
    with a flounce of the head
    bằng một cái hất đầu nẩy người
    Danh từ
    đường viền ren (ở váy phụ nữ...)

    * Các từ tương tự:
    flounced