Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
zany
/'zeini/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
zany
/ˈzeɪni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
zany
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(khẩu ngữ, -ier, -iest)
kỳ cục; hài hước
a
zany
haircut
kiểu tóc kỳ cục
Danh từ
người kỳ cục; người lố bịch
adjective
zanier; -est
[also more ~; most ~] informal :very strange and silly
my
zany [=
wacky
]
aunt
He
has
a
zany [=
crazy
]
sense
of
humor
.
adjective
The buskers put on the zaniest show I have seen for some time
clownish
mad
wild
frolicsome
sportive
playful
gay
merry
slapstick
crazy
funny
comic
(
al
)
amusing
hilarious
absurd
nonsensical
ludicrous
silly
foolish
inane
Colloq
wacky
loony
madcap
crackpot
nutty
goofy
US
kooky
noun
The two zanies kept the crowd in stitches while the pickpockets stole their wallets
clown
comic
jester
fool
joker
buffoon
wag
comedian
merry
andrew
laughing-stock
Slang
nut
US
screwball
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content