Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đứng, đứng thẳng
    she sat upright
    chị ta ngồi thẳng người
    ngay thẳng
    an upright man
    một con người ngay thẳng
    Phó từ
    [một cách] đứng, đứng thẳng
    pull the tent-pole upright
    kéo cọc lều đứng thẳng lên
    Danh từ
    trụ đứng, cột
    the ball bounced off the left upright of the goal
    quả bóng nảy bật ra khỏi cột bên trái của khung thành
    như upright piano

    * Các từ tương tự:
    upright piano, uprightly, uprightness