Tính từ
    
    đứng, đứng thẳng
    
    
    
    chị ta ngồi thẳng người
    
    ngay thẳng
    
    
    
    một con người ngay thẳng
    
    Phó từ
    
    [một cách] đứng, đứng thẳng
    
    
    
    kéo cọc lều đứng thẳng lên
    
    Danh từ
    
    trụ đứng, cột
    
    
    
    quả bóng nảy bật ra khỏi cột bên trái của khung thành
    
    như upright piano
    
    xem upright piano
    
 
                
